Phần Reading Unit 3 trong Tiếng Anh 11 sách Global Success xoay quanh chủ đề Characteristics of future cities (những đặc điểm của các thành phố tương lai).
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và gợi ý trả lời cho từng bài tập trong phần Reading giúp các bạn học sinh lớp 11 nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong quá trình học tập.
Đây là phần thảo luận mở cho phép học sinh bày tỏ quan điểm cá nhân với hai câu hỏi liên quan đến hình dung về thành phố tương lai.
Dưới đây là những ý tưởng các bạn có thể tham khảo:
1. What will future cities look like? (Các thành phố tương lai sẽ trông như thế nào?)
I think future cities will have many green buildings with plants growing on the walls and roofs. There will be more parks and gardens throughout the city. The buildings will be taller but also more environmentally friendly. We'll see more electric vehicles on the roads and maybe even flying cars. The city will have better public transportation systems like high-speed trains and electric buses.
(Tôi nghĩ các thành phố tương lai sẽ có nhiều tòa nhà xanh với cây cối mọc trên tường và mái nhà. Sẽ có nhiều công viên và vườn hoa hơn khắp thành phố. Các tòa nhà sẽ cao hơn nhưng cũng thân thiện với môi trường hơn. Chúng ta sẽ thấy nhiều xe điện trên đường và có thể cả xe bay. Thành phố sẽ có hệ thống giao thông công cộng tốt hơn như tàu cao tốc và xe buýt điện.)
2. Do you think they will be 'smarter' and more sustainable? Why/Why not? (Bạn có nghĩ chúng sẽ 'thông minh' và bền vững hơn không? Tại sao/Tại sao không?)
Yes, I believe future cities will definitely be smarter and more sustainable. With advancing technology, cities will use sensors and AI to manage traffic, energy, and waste more efficiently. They will also focus more on renewable energy sources like solar and wind power. People are becoming more aware of environmental issues, so future cities will prioritize green spaces and eco-friendly solutions.
(Có, tôi tin rằng các thành phố tương lai chắc chắn sẽ thông minh và bền vững hơn. Với công nghệ tiên tiến, các thành phố sẽ sử dụng cảm biến và AI để quản lý giao thông, năng lượng và chất thải hiệu quả hơn. Chúng cũng sẽ tập trung nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió. Mọi người đang ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường, vì vậy các thành phố tương lai sẽ ưu tiên không gian xanh và các giải pháp thân thiện với môi trường.)
Bài tập này yêu cầu học sinh cần xác định nghĩa đúng của các từ và cụm từ sử dụng trong bài đọc.
1. operate more efficiently
to work better without wasting time, money, or energy
to control a machine without wasting resources
to cut a body open for medical reasons in a more careful way
→ Đáp án: A. to work better without wasting time, money, or energy (làm việc tốt hơn mà không lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc năng lượng)
Giải thích: Trong ngữ cảnh "help cities operate more efficiently", cụm từ này có nghĩa là giúp các thành phố hoạt động hiệu quả hơn, không lãng phí tài nguyên.
2. sensors
devices that can react to light, heat, or pressure
instruments that can be played by people
devices for discovering rubbish
→ Đáp án: A. devices that can react to light, heat, or pressure (thiết bị có thể phản ứng với ánh sáng, nhiệt độ hoặc áp suất)
Giải thích: Được sử dụng trong câu "sensors can inform waste collection teams when the bins are full" có nghĩa là “các cảm biến có thể thông báo cho đội thu gom rác khi các thùng rác đã đầy”
3. pedestrian zones
areas for cars only
areas for electric buses
areas for walking only
→ Đáp án: C. areas for walking only (khu vực chỉ dành cho đi bộ)
Giải thích: Xuất hiện trong câu "more pedestrian zones for walking and cycle paths" với ý nghĩa là “Nhiều khu vực dành cho người đi bộ và các làn đường dành cho xe đạp hơn”
4. liveable
suitable for farming
nice to live in
good for the environment
→ Đáp án: B. nice to live in (dễ sống, thoải mái)
Giải thích: Được dùng trong "make future cities more liveable", có nghĩa là “làm cho các thành phố trở nên dễ sống và thoải mái hơn”.
Bài tập 3 yêu cầu học sinh xác định tính đúng sai của các nhận định dựa trên thông tin từ bài đọc
Đáp án:
| T | F | Dẫn chứng | |
| 1. About 70 million people will live in cities by 2050. (Khoảng 70 triệu người sẽ sống ở thành phố vào năm 2050.) | ✓ | "nearly 70 per cent of these people will live in cities" (gần 70% dân số sẽ sống ở thành phố) → Con số là 70% dân số thế giới không phải 70 triệu | |
| 2. Smart cities use modern technologies to save time and provide better services. (Thành phố thông minh sử dụng công nghệ hiện đại để tiết kiệm thời gian và cung cấp dịch vụ tốt hơn.) | ✓ | "A smart city... uses a range of technologies to provide services, solve problems, and support people better. The new technologies can help save time" (Thành phố thông minh... sử dụng nhiều công nghệ khác nhau để cung cấp dịch vụ, giải quyết vấn đề và hỗ trợ con người tốt hơn. Những công nghệ mới này có thể giúp tiết kiệm thời gian) | |
| 3. City dwellers will be able to grow vegetables underground or in roof gardens. (Cư dân thành phố sẽ có thể trồng rau dưới lòng đất hoặc trong vườn trên mái.) | ✓ | "Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming, green roofs, and roof gardens" (Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau, bao gồm canh tác dưới lòng đất, canh tác trên mái, mái xanh và vườn trên mái.) | |
| 4. Space for walking and cycling will be replaced with computer-controlled transport systems. (Không gian đi bộ và đi xe đạp sẽ được thay thế bằng hệ thống giao thông điều khiển bằng máy tính.) | ✓ | "more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people" (nhiều khu vực dành cho người đi bộ và đường xe đạp sẽ được tạo ra) → Bài viết nói về việc tạo thêm không gian, không phải thay thế |
Phần này yêu cầu học sinh hoàn thành sơ đồ về đặc điểm của thành phố tương lai dựa trên thông tin từ bài đọc.
Đáp án:
Cities of the future (Những thành phố của tương lai)
| Smart (Thông minh) | Sustainable (Bền vững) |
| ● Modern technologies are used to (1) support people better. (Công nghệ hiện đại được sử dụng để hỗ trợ người dân tốt hơn.) ● Smart devices help cities (2) operate more efficiently. (Các thiết bị thông minh giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.) | ● Cities will include a lot of (3) green space and become home to more plants and animals. (Các thành phố sẽ bao gồm nhiều không gian xanh và trở thành nơi ở của nhiều động thực vật.) ● Eco-friendly (4) infrastructure will reduce greenhouse gas emissions. (Cơ sở hạ tầng thân thiện môi trường sẽ giảm phát thải khí nhà kính.) |
Dẫn chứng từ bài đọc:
(1) support: "uses a range of technologies to provide services, solve problems, and support people better"
(2) operate: "They will also help cities operate more efficiently"
(3) green space: "They will include a lot of green space and become home to more plants and animals"
(4) infrastructure: "Modern infrastructure will also be more eco-friendly. Computer-controlled transport systems like electric buses and trains will produce less greenhouse gas emissions."
Nội dung bài đọc
Sau khi hoàn thành các bài tập, các bạn cùng xem lại toàn bộ nội dung bài đọc kèm dịch nghĩa để hiểu rõ hơn nhé
| Characteristics of future cities | Đặc điểm của các thành phố tương lai |
| By 2050 the world's population is expected to reach 10 billion, and nearly 70 per cent of these people will live in cities. The cities of the future will be 'smarter' and more sustainable to cope with a growing population and improve people's lives. | Đến năm 2050, dân số thế giới dự kiến sẽ đạt 10 tỷ người, và gần 70% trong số họ sẽ sống ở các thành phố. Các thành phố trong tương lai sẽ 'thông minh' và bền vững hơn để đối phó với dân số ngày càng tăng và cải thiện cuộc sống của con người. |
| A smart city is a modern urban area that uses a range of technologies to provide services, solve problems, and support people better. The new technologies can help save time by predicting changes in the traffic and warning people of possible traffic jams. They will also help cities operate more efficiently. For example, street lights can turn off when the streets are empty, and sensors can inform waste collection teams when the bins are full. These smart technologies will help save energy, reduce air pollution, and fight climate change. | Thành phố thông minh là một khu đô thị hiện đại sử dụng nhiều công nghệ để cung cấp dịch vụ, giải quyết vấn đề và hỗ trợ người dân tốt hơn. Các công nghệ mới có thể giúp tiết kiệm thời gian bằng cách dự đoán những thay đổi trong giao thông và cảnh báo người dân về tình trạng tắc đường có thể xảy ra. Chúng cũng sẽ giúp các thành phố hoạt động hiệu quả hơn. Ví dụ, đèn đường có thể tắt khi đường phố vắng người, và các cảm biến có thể thông báo cho đội thu gom rác khi thùng rác đã đầy. Những công nghệ thông minh này sẽ giúp tiết kiệm năng lượng, giảm ô nhiễm không khí và chống lại biến đổi khí hậu. |
| Cities in the future will also be sustainable. They will include a lot of green space and become home to more plants and animals. Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming, green roofs, and roof gardens. As people will care more about the environment, most cities will use renewable and clean energy. Modern infrastructure will also be more eco-friendly. Computer-controlled transport systems like electric buses and trains will produce less greenhouse gas emissions. In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all neighbourhoods. | Các thành phố trong tương lai cũng sẽ bền vững. Chúng sẽ bao gồm nhiều không gian xanh và trở thành nơi ở của nhiều động thực vật hơn. Việc tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm nông nghiệp ngầm và trên mái nhà, mái xanh và vườn trên mái. Khi con người quan tâm hơn đến môi trường, hầu hết các thành phố sẽ sử dụng năng lượng tái tạo và sạch. Cơ sở hạ tầng hiện đại cũng sẽ thân thiện với môi trường hơn. Các hệ thống giao thông được điều khiển bằng máy tính như xe buýt điện và tàu hỏa sẽ tạo ra ít khí thải nhà kính hơn. Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ và đường dành cho xe đạp sẽ được tạo ra cho người dân ở tất cả các khu phố. |
| These features will make future cities more liveable and will provide a high quality of life to city dwellers. | Những đặc điểm này sẽ làm cho các thành phố tương lai đáng sống hơn và sẽ mang lại chất lượng cuộc sống cao cho cư dân thành phố. |
| Would you like to live in a smart and sustainable city? Why/Why not? (Bạn có muốn sống trong một thành phố thông minh và bền vững không? Tại sao/Tại sao không?) |
Đây là phần thảo luận cuối cho phép học sinh bày tỏ quan điểm cá nhân về việc sống trong thành phố tương lai.
Gợi ý trả lời:
Positive perspective (Quan điểm tích cực):
Yes, I would love to live in a smart and sustainable city. Smart technologies can provide better services and solve problems quickly. For example, sensors can help save time by warning people about traffic jams. The city will operate more efficiently with smart devices controlling street lights and waste collection.
I also like sustainable cities because they have lots of green space and use renewable and clean energy. Eco-friendly transport systems and pedestrian zones will make the air cleaner. Rooftop farming will provide fresh food, and the city will be more liveable with a high quality of life.
(Có, tôi rất muốn sống trong một thành phố thông minh và bền vững. Công nghệ thông minh có thể cung cấp dịch vụ tốt hơn và giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng. Ví dụ, các cảm biến có thể giúp tiết kiệm thời gian bằng cách cảnh báo mọi người về tình trạng tắc đường. Thành phố sẽ hoạt động hiệu quả hơn với các thiết bị thông minh điều khiển đèn đường và việc thu gom rác.
Tôi cũng thích các thành phố bền vững vì chúng có nhiều không gian xanh và sử dụng năng lượng tái tạo và sạch. Các hệ thống giao thông thân thiện với môi trường và khu vực dành cho người đi bộ sẽ làm cho không khí sạch hơn. Nông nghiệp trên mái nhà sẽ cung cấp thực phẩm tươi, và thành phố sẽ đáng sống hơn với chất lượng cuộc sống cao.)
Balanced perspective (Quan điểm cân bằng):
I think smart and sustainable cities have both advantages and disadvantages. On the positive side, modern technologies can provide services efficiently and help reduce air pollution and fight climate change. Green space and biodiversity will make cities more beautiful and healthy.
However, I worry that smart cities might be too expensive for many people. Also, if we depend too much on technology, what happens when the sensors or transport systems break down? I think we need a balance between technology and traditional ways of living.
(Tôi nghĩ các thành phố thông minh và bền vững có cả ưu điểm và nhược điểm. Về mặt tích cực, công nghệ hiện đại có thể cung cấp dịch vụ một cách hiệu quả và giúp giảm ô nhiễm không khí cũng như chống lại biến đổi khí hậu. Không gian xanh và đa dạng sinh học sẽ làm cho các thành phố đẹp hơn và lành mạnh hơn.
Tuy nhiên, tôi lo lắng rằng các thành phố thông minh có thể quá đắt đỏ đối với nhiều người. Ngoài ra, nếu chúng ta phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ, điều gì sẽ xảy ra khi các cảm biến hoặc hệ thống giao thông bị hỏng? Tôi nghĩ chúng ta cần có sự cân bằng giữa công nghệ và cách sống truyền thống.)
Phần Reading Unit 3 Tiếng Anh 11 về chủ đề Characteristics of future cities không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu mà còn mở rộng tầm nhìn về sự phát triển đô thị trong tương lai. Qua bài học này, các bạn sẽ hiểu rõ hơn về vai trò của công nghệ trong việc xây dựng các thành phố thông minh và bền vững.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ